khuất thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuất thân+
- Bow tọ
- Không chịu khuất thân trước cường quyền
To refuse to bow to tyrannical power
- Không chịu khuất thân trước cường quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất thân"
- Những từ có chứa "khuất thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 508